|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unblock
un‧block /ʌnˈblɒk $ -ˈblɑːk/ BrE AmE verb [transitive] [Word Family: verb: ↑block, ↑unblock, ↑blockade; noun: ↑block, ↑blockage, ↑blockade; adjective: blocked, unblocked] if you unblock a pipe, you remove something that is blocking it unblock a toilet/drain/chimney etc
unblockhu◎ | [,ʌn'blɔk] | ※ | ngoại động từ | | ■ | khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả | | ■ | rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|