Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unblock


unblock /ʌnˈblɒk $ -ˈblɑːk/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: verb
: ↑block, ↑unblock, ↑blockade; noun: ↑block, ↑blockage, ↑blockade; adjective: blocked, unblocked]
if you unblock a pipe, you remove something that is blocking it
unblock a toilet/drain/chimney etc

unblockhu
[,ʌn'blɔk]
ngoại động từ
khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả
rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.