Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unclean


unclean /ˌʌnˈkliːn◂/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑cleaner, ↑cleaning, ↑cleanliness, ↑clean, ↑cleanser; verb: ↑clean, ↑cleanse; adverb: ↑clean, ↑cleanly; adjective: ↑clean ≠ ↑unclean]
1. biblical morally or ↑spiritually bad:
an unclean spirit
2. unclean food, animals etc are those that a particular religion says must not be eaten, touched etc
3. dirty:
unclean drinking water
—uncleanness noun [uncountable]

uncleanhu
[(')ʌn'kli:n]
tính từ
bẩn, bẩn thỉu; không thể ăn được, không sạch (thức ăn)
ô trọc, không có sự trong sạch tinh thần, không trong trắng, đen tối, bẩn thỉu; không tinh khiết (tâm hồn)
unclean minds
những đầu óc ô trọc
dâm ô; vô đạo đức, vô luân lý; tục tĩu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unclean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.