Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unclear


unclear /ˌʌnˈklɪə◂ $ -ˈklɪr◂/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑clarity, ↑clearance, ↑clearing, ↑clarification, ↑clearness; verb: ↑clear, ↑clarify; adverb: ↑clear, ↑clearly; adjective: ↑clear ≠ ↑unclear]
1. difficult to understand or be sure about, so that there is doubt or confusion:
The terms of the contract are very unclear.
2. be unclear about something to not understand something clearly:
I’m rather unclear about what I’m supposed to be doing here.

unclearhu
[,ʌn'kliə]
tính từ
không rõ ràng; không minh bạch; khó hiểu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unclear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.