| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 uncomfortably   
 
    See main entry: ↑uncomfortable
  uncomfortablyhu| ◎ | [,ʌn'kʌmftəbli] |  | ※ | phó từ |  |   | ■ | không dễ chịu, không thoải mái |  |   | ☆ | uncomfortably cramped  |  |   | bị chuột rút rất khó chịu  |  |   | ■ | gây lo lắng; gây khó chịu |  |   | ☆ | the exams are getting uncomfortably close |  |   | kỳ thi đang tới gần, gây lo lắng |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |