|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unconsciousness
See main entry: ↑unconscious
unconsciousnesshu| ◎ | [ʌn'kɔn∫əsnis] | | ※ | danh từ | | | ■ | sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc | | | ☆ | fall into unconsciousnes | | | rơi vào tình trạng hôn mê | | | ■ | sự vô ý thức, sự không tự giác (tình trạng không biết mình đang làm gì..) |
|
|
|
|