Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unconsciousness



See main entry: ↑unconscious

unconsciousnesshu
[ʌn'kɔn∫əsnis]
danh từ
sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc
fall into unconsciousnes
rơi vào tình trạng hôn mê
sự vô ý thức, sự không tự giác (tình trạng không biết mình đang làm gì..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.