Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
uncountable


uncountable /ʌnˈkaʊntəbəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑count, ↑recount, ↑counter; verb: ↑count, ↑recount; adjective: ↑countable ≠ ↑uncountable, ↑countless]
an uncountable noun has no plural form and refers to something which cannot be counted or regarded as either singular or plural, for example ‘money’ or ‘happiness’. In this dictionary uncountable nouns are marked [U] OPP countable

uncountablehu
[(')ʌn'kauntəbl]
tính từ
không đếm được, không đếm xuể, không tính được, vô kể, vô số
không bờ bến, vô hạn


Related search result for "uncountable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.