|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
uncover
un‧cov‧er /ʌnˈkʌvə $ -ər/ BrE AmE verb [transitive] [Word Family: noun: ↑cover, ↑coverage, ↑covering; adjective: ↑undercover, ↑covered ≠ UNCOVERED; verb: ↑cover ≠ ↑uncover; adverb: ↑undercover] 1. to find out about something that has been kept secret ⇨ discover: Customs officials uncovered a plot to smuggle weapons into the country. 2. to remove the cover from something
uncoverhu◎ | [(')ʌn'kʌvə] | ※ | ngoại động từ | | ■ | để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ) | | ■ | (quân sự) mở ra để tấn công, làm cho hở | | ■ | nói ra, tiết lộ, nói ra, để lộ; khám phá, phát hiện | | ☆ | to uncover a secret | | tiết lộ một điều bí mật | ※ | nội động từ | | ■ | bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncover"
|
|