Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
underfoot


underfoot /ˌʌndəˈfʊt $ -ər-/ BrE AmE adverb
1. under your feet where you are walking
wet/firm/soft etc underfoot
The wet wood is very slippery underfoot.
2. trample somebody/something underfoot
a) to crush someone or something on the ground by stepping heavily on them
b) to completely destroy someone or something

underfoothu
[,ʌndə'fut]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa hiếm) nằm phía dưới; ở dưới chân
the snow underfoot was soft and deep
tuyết dưới chân mềm và dày
(nghĩa bóng) nằm dưới quyền
(từ hiếm, nghĩa hiếm) thấp kém; đáng khinh; đê tiện


Related search result for "underfoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.