|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
underfoot
un‧der‧foot /ˌʌndəˈfʊt $ -ər-/ BrE AmE adverb 1. under your feet where you are walking wet/firm/soft etc underfoot The wet wood is very slippery underfoot. 2. trample somebody/something underfoot a) to crush someone or something on the ground by stepping heavily on them b) to completely destroy someone or something
underfoothu◎ | [,ʌndə'fut] | ※ | tính từ | | ■ | (từ hiếm, nghĩa hiếm) nằm phía dưới; ở dưới chân | | ☆ | the snow underfoot was soft and deep | | tuyết dưới chân mềm và dày | | ■ | (nghĩa bóng) nằm dưới quyền | | ■ | (từ hiếm, nghĩa hiếm) thấp kém; đáng khinh; đê tiện |
|
|
Related search result for "underfoot"
|
|