Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unease


unease /ʌnˈiːz/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑ease, ↑unease, ↑easiness, uneasiness; adverb: ↑easily, ↑uneasily, ↑easy; adjective: ↑easy, ↑uneasy; verb: ↑ease]
a feeling of worry or slight fear about something
sense/feeling of unease
As she neared the door, Amy felt a growing sense of unease.
public unease about defence policy

uneasehu
Xem uneasy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.