Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unending


unending /ʌnˈendɪŋ/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑end, ↑ending; adjective: ↑unending, ↑endless; verb: ↑end; adverb: ↑endlessly]
something, especially something bad, that is unending seems as if it will continue for ever:
an unending stream of people

unendinghu
[(')ʌn'endiη]
tính từ
mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn
the unending struggle between good and evil
cuộc đấu tranh không ngừng giữa thiện và ác
(thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận
I'm tired of your unending complaints
tôi ngán những lời than phiền bất tận của anh ta
không hết; không kết thúc; vô tận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unending"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.