|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unending
un‧end‧ing /ʌnˈendɪŋ/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑end, ↑ending; adjective: ↑unending, ↑endless; verb: ↑end; adverb: ↑endlessly] something, especially something bad, that is unending seems as if it will continue for ever: an unending stream of people
unendinghu◎ | [(')ʌn'endiη] | ※ | tính từ | | ■ | mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn | | ☆ | the unending struggle between good and evil | | cuộc đấu tranh không ngừng giữa thiện và ác | | ■ | (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận | | ☆ | I'm tired of your unending complaints | | tôi ngán những lời than phiền bất tận của anh ta | | ■ | không hết; không kết thúc; vô tận |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unending"
|
|