|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unfortunately
un‧for‧tu‧nate‧ly S1 W3 /ʌnˈfɔːtʃənətli $ -ˈfɔːr-/ BrE AmE adverb [sentence adverb] [Word Family: noun: ↑fortune, ↑misfortune, ↑unfortunate; adverb: ↑fortunately ≠ ↑unfortunately; adjective: ↑fortunate ≠ ↑unfortunate] used when you are mentioning a fact that you wish was not true: Unfortunately, you were out when we called.
unfortunatelyhu◎ | [ʌn'fɔ:t∫ənitli] | ※ | phó từ | | ■ | (+ for somebody) một cách đáng tiếc, không may | | ☆ | the notice is most unfortunately phrased | | thông cáo này được diễn đạt hoàn toàn bất như ý | | ☆ | I can't come, unfortunately | | đáng tiếc là tôi không thể đến được | | ☆ | unfortunately for him, he was wrong | | chẳng may cho hắn là hắn sai |
|
|
|
|