|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unloved
un‧loved /ʌnˈlʌvd/ BrE AmE adjective [Word Family: adjective: ↑lovable ≠ UNLOVABLE, ↑loveless, ↑lovely, ↑loving, ↑unloved; noun: ↑love, ↑lover, loveliness., ↑lovey; verb: ↑love; adverb: ↑lovingly] not loved by anyone
unlovedhu◎ | [ʌn'lʌvd] | ※ | tính từ | | ■ | không được yêu, không được ưa | | ■ | không được yêu mến, yêu chuộng, ưa thích |
|
|
|
|