Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unloved


unloved /ʌnˈlʌvd/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑lovableUNLOVABLE, ↑loveless, ↑lovely, ↑loving, ↑unloved; noun: ↑love, ↑lover, loveliness., ↑lovey; verb: ↑love; adverb: ↑lovingly]
not loved by anyone

unlovedhu
[ʌn'lʌvd]
tính từ
không được yêu, không được ưa
không được yêu mến, yêu chuộng, ưa thích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.