|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unmarked
un‧marked /ˌʌnˈmɑːkt◂ $ -ˈmɑːrkt◂/ BrE AmE adjective [Word Family: verb: ↑mark; adverb: ↑markedly; adjective: ↑marked ≠ ↑unmarked] something that is unmarked has no words or signs on it to show where or what it is: an unmarked grave an unmarked police car
unmarkedhu◎ | [ʌn'mɑ:kt] | ※ | tính từ | | ■ | không đánh dấu | | ■ | không rõ ràng, không rõ rệt | | ■ | không bị để ý, không bị theo dõi (vì tình nghi, để báo thù...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|