Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unmoved


unmoved /ʌnˈmuːvd/ BrE AmE adjective [not before noun]
[Word Family: noun
: ↑move, ↑movement, ↑removal, ↑remover, ↑mover; adjective: ↑movable, ↑unmoved, ↑moving; verb: ↑move, ↑remove; adverb: ↑movingly]
feeling no pity, sympathy, or sadness
unmoved by
Richard seemed unmoved by the tragedy.

unmovedhu
[,ʌn'mu:vd]
tính từ
thản nhiên, thờ ơ
không thương xót, nhẫn tâm
không xúc động/mủi lòng
không ai động đến, bất động
không động đậy, không nhúc nhích
(nghĩa bóng) thản nhiên, không mủi lòng, không bị ảnh hưởng (vì các tình cảm thương hại, thông cảm..)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unmoved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.