|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unprintable
un‧print‧a‧ble /ʌnˈprɪntəbəl/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑print, ↑printer, ↑printing; adjective: printed, ↑printable ≠ ↑unprintable; verb: ↑print] words or remarks that are unprintable are so rude or shocking that you do not want to say what they are
unprintablehu◎ | [,ʌn'printəbl] | ※ | tính từ | | ■ | quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu) | | ☆ | an unprintable work | | một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu) |
|
|
|
|