Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unprintable


unprintable /ʌnˈprɪntəbəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑print, ↑printer, ↑printing; adjective: printed, ↑printable ≠ ↑unprintable; verb: ↑print]
words or remarks that are unprintable are so rude or shocking that you do not want to say what they are

unprintablehu
[,ʌn'printəbl]
tính từ
quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu)
an unprintable work
một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.