|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unpublished
un‧pub‧lished AC /ʌnˈpʌblɪʃt/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑publisher, ↑publishing; verb: ↑publish; adjective: published ≠ ↑unpublished] unpublished writing, information etc has never been ↑published
unpublishedhu◎ | [,ʌn'pʌbli∫t] | ※ | tính từ | | ■ | chưa in; không xuất bản | | ■ | không công bố |
|
|
Related search result for "unpublished"
|
|