|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unreality
See main entry: ↑unreal
unrealityhu◎ | [,ʌnri'æləti] | ※ | danh từ | | ■ | tính chất không thực, tính chất hão huyền | | ■ | (số nhiều) những điều không có thực; những điều hão huyền |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unreality"
|
|