Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unrecorded


unrecorded /ˌʌnrɪˈkɔːdəd◂, ˌʌnrɪˈkɔːdɪd◂ $ -ɔːr-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑record, ↑recorder, ↑recording; verb: ↑record; adjective: recorded ≠ ↑unrecorded]
not written down or recorded:
Many of the complaints have gone unrecorded.

unrecordedhu
['ʌnri'kauntid]
tính từ
không được ghi lại, không được ghi biên bản


Related search result for "unrecorded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.