|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unrecorded
un‧re‧cord‧ed /ˌʌnrɪˈkɔːdəd◂, ˌʌnrɪˈkɔːdɪd◂ $ -ɔːr-/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑record, ↑recorder, ↑recording; verb: ↑record; adjective: recorded ≠ ↑unrecorded] not written down or recorded: Many of the complaints have gone unrecorded.
unrecordedhu◎ | ['ʌnri'kauntid] | ※ | tính từ | | ■ | không được ghi lại, không được ghi biên bản |
|
|
Related search result for "unrecorded"
|
|