|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unsocial
un‧so‧cial /ˌʌnˈsəʊʃəl◂ $ -ˈsoʊ-/ BrE AmE (also unsociable) adjective [Word Family: noun: ↑society, ↑sociologist, ↑sociology, ↑sociability, ↑social, ↑socialism, ↑socialist, ↑socialite, ↑socialization, ↑sociopath; adjective: ↑sociable ≠ ↑unsociable, ↑social ≠ ANTI-SOCIAL, ↑unsocial, ↑socialist, ↑socialistic, ↑societal, ↑sociological, ↑sociopathic; adverb: ↑socially, ↑sociably, ↑sociologically; verb: ↑socialize] work unsocial hours to work during the night or early in the morning when most people do not have to work
unsocialhu◎ | [,ʌn'sou∫l] | ※ | tính từ | | ■ | phi xã hội, không thuộc về xã hội | | ■ | khó gần, khó chan hoà; không thích giao du, không thích kết bạn; không thích sự gần gũi của người khác (như) unsociable | | ■ | không tuân theo giờ giấc làm việc tiêu chuẩn |
|
|
Related search result for "unsocial"
|
|