Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unspoken


unspoken /ʌnˈspoʊkən $ -ˈspoʊ-/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑unspeakable, ↑speechless, ↑outspoken, ↑spoken ≠ ↑unspoken; noun: ↑speaker, ↑speech; verb: ↑speak; adverb: ↑unspeakably]
1. an unspoken agreement, rule etc has not been discussed but is understood by everyone in a group:
an unspoken assumption
2. not said for other people to hear:
unspoken questions

unspokenhu
[,ʌn'spoukn]
tính từ
không nói ra; hiểu ngầm
an unspoken consent
sự ưng thuận ngầm


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.