Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unthinkingly



See main entry: ↑unthinking

unthinkinglyhu
[,ʌn'θiηkiηli]
phó từ
vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.