Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
untreated


untreated /ʌnˈtriːtəd, ʌnˈtriːtɪd/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑treat, ↑treatment, ↑mistreatment; verb: ↑treat, ↑mistreat; adjective: ↑untreated, ↑treatable]
1. an untreated illness or injury has not had medical treatment
2. harmful substances that are untreated have not been made safe:
untreated sewage
3. untreated wood has not had any substances put on it to preserve it

untreatedhu
['ʌn'triti:d]
danh từ
chưa gia công
không chữa, không điều trị (bệnh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.