|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
untried
un‧tried /ˌʌnˈtraɪd◂/ BrE AmE adjective [Word Family: adjective: ↑trying, ↑untried; verb: ↑try; noun: ↑try] 1. not having any experience of doing a particular job: a young and untried minister 2. something that is untried has not been tested to see whether it is successful: untried and untested ways to make money
untriedhu◎ | [,ʌn'traid] | ※ | tính từ | | ■ | chưa được thử; chưa được thử nghiệm | | ■ | chưa được thử thách | | ■ | (pháp lý) không xét xử | | ■ | không có kinh nghiệm |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untried"
|
|