|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
untruthful
un‧truth‧ful /ʌnˈtruːθfəl/ BrE AmE adjective [Word Family: adverb: ↑truly, ↑truthfully ≠ ↑untruthfully, ↑true; noun: ↑truth ≠ ↑untruth, ↑truthfulness; adjective: ↑true ≠ ↑untrue, ↑truthful ≠ ↑untruthful] dishonest or not true —untruthfully adverb
untruthfulhu◎ | [,ʌn'tru:θful] | ※ | tính từ | | ■ | sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức) | | ■ | không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói) | | ■ | không thật thà, không chân thật, giả dối (người) |
|
|
|
|