|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unworkable
un‧work‧a‧ble /ʌnˈwɜːkəbəl $ -ɜːr-/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑work, ↑workaholic, ↑worker, ↑working, WORKINGS; adjective: ↑workable ≠ ↑unworkable, ↑overworked, ↑working; verb: ↑work, ↑rework] an unworkable plan, system, law etc is not likely to be successful
unworkablehu◎ | [,ʌn'wə:kəbl] | ※ | tính từ | | ■ | không thể làm được, không thể thực hiện được | | ■ | không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác, không thể vận hành được (mỏ...); khó lái (tàu) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|