Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unworldly


unworldly /ʌnˈwɜːldli $ -ɜːr-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑world, ↑underworld, ↑worldliness; adjective: ↑world, ↑worldly ≠ ↑unworldly, ↑worldwide; adverb: ↑worldwide]
1. not interested in money or possessions
2. not having a lot of experience of life SYN naive
3. unusual and having qualities that do not seem to belong to this world:
unworldly beauty

unworldlyhu
[,ʌn'wə:ldli]
tính từ
không trần tục, thanh tao, cao cả
unworldly idealism
một chủ nghĩa lý tưởng
không thuộc trái đất, thế giới này


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.