|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unworthiness
See main entry: ↑unworthy
unworthinesshu◎ | [ʌn'wə:ðinis] | ※ | danh từ | | ■ | sự không có giá trị; sự không có công trạng | | ■ | sự không xứng đáng; sự đáng khinh, sự đê tiện | | ■ | sự không phù hợp với tính cách của ai/cái gì; thiếu tư cách |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|