|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unwritten
un‧writ‧ten /ʌnˈrɪtn/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑writer, ↑writing, ↑rewrite; verb: ↑write, ↑rewrite; adjective: ↑written ≠ ↑unwritten] an unwritten rule, law, agreement etc is one that everyone knows about although it is not official: unwritten rules of social behaviour
unwrittenhu◎ | [,ʌn'ritn] | ※ | tính từ | | ■ | không viết ra (chỉ nói miệng thôi); truyền khẩu | | 〆 | an unwritten law/rule | | ✓ | luật/qui tắc bất thành văn (luật/qui tắc dựa trên phong tục, tập quán, chứ không được viết ra) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unwritten"
|
|