|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
up-and-coming
ˌup-and-ˈcoming BrE AmE adjective [only before noun] likely to become successful or popular: up-and-coming young artists
up-and-cominghu◎ | ['ʌp,ənd'kʌmiη] | ※ | tính từ | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở | | ■ | (thông tục) đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, có thể thành công (người; nhất là trong nghề nghiệp của mình...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "up-and-coming"
|
|