|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
upstanding
up‧stand‧ing /ʌpˈstændɪŋ/ BrE AmE adjective formal [Word Family: adjective: ↑standing, ↑outstanding, ↑upstanding; noun: ↑stand, ↑standing; verb: ↑stand; adverb: ↑outstandingly] 1. honest and responsible: upstanding young men and women 2. standing upright or pointing upwards 3. be upstanding British English spoken formal used in a formal situation such as a law court to tell people to stand up as a sign of respect for an important person
upstandinghu◎ | [,ʌp'stændiη] | ※ | tính từ | | ■ | dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật) | | ■ | thẳng thắn, trung thực | | ■ | khoẻ mạnh, chắc chắn | | ■ | (tài chính) cố định, không thay đổi | | ☆ | upstanding wages | | tiền lương cố định |
|
|
|
|