Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
upstanding


upstanding /ʌpˈstændɪŋ/ BrE AmE adjective formal
[Word Family: adjective: ↑standing, ↑outstanding, ↑upstanding; noun: ↑stand, ↑standing; verb: ↑stand; adverb: ↑outstandingly]
1. honest and responsible:
upstanding young men and women
2. standing upright or pointing upwards
3. be upstanding British English spoken formal used in a formal situation such as a law court to tell people to stand up as a sign of respect for an important person

upstandinghu
[,ʌp'stændiη]
tính từ
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
thẳng thắn, trung thực
khoẻ mạnh, chắc chắn
(tài chính) cố định, không thay đổi
upstanding wages
tiền lương cố định



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.