|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
urine
u‧rine /ˈjʊərən, ˈjʊərɪn $ ˈjʊr-/ BrE AmE noun [uncountable] [Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: Latin urina] the yellow liquid waste that comes out of the body from the ↑bladder
urinehu◎ | ['juərin] | ※ | danh từ | | ■ | nước đái, nước tiểu |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "urine"
|
|