Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
urine


urine /ˈjʊərən, ˈjʊərɪn $ ˈjʊr-/ BrE AmE noun [uncountable]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: Latin urina]
the yellow liquid waste that comes out of the body from the ↑bladder

urinehu
['juərin]
danh từ
nước đái, nước tiểu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "urine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.