◎ | ['və:∫n] |
※ | danh từ |
| ■ | bản dịch sang một ngôn ngữ khác |
| ☆ | the revised version of Lenin's works |
| bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin |
| ■ | (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch |
| ■ | lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại |
| ☆ | the two versions of the same incident |
| hai cách giải thích của một sự việc |
| ☆ | your version on the affair |
| cách thuật lại của anh về việc ấy |
| ■ | kiểu (dạng đặc biệt hoặc khác nhau chút ít của cái gì đã được chế tạo) |
| ☆ | the standard version of this car |
| kiểu tiêu chuẩn của chiếc ô tô này |
| ■ | bản phóng tác (sự phỏng theo đặc biệt một cuốn sách, bản nhạc..) |
| ☆ | the film version of 'Jane Eyre' |
| bản phóng tác phim của tiểu thuyết ' Jane Eyre' |
| ■ | (y học) thủ thuật xoay thai |