|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
video cassette recorder
ˌvideo casˈsette reˌcorder BrE AmE noun [countable] (abbreviation VCR) a machine used to record television programmes or show videos SYN video
video+cassette+recorderhu◎ | [,vidiou'kɑ:set ri'kɔ:də] | ※ | danh từ, viết tắt là VCR | | ■ | đầu máy viđêô |
|
|
|
|