|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
viola
vi‧o‧la /viˈəʊlə $ -ˈoʊ-/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1700-1800; Language: Italian; Origin: Old Provençal, probably from Medieval Latin vitula; ⇨ ↑fiddle1] 1. a wooden musical instrument that you play like a ↑violin but that is larger and has a lower sound 2. a plant related to the ↑violet
v\\violahu
viola The viola is a stringed instrument that is slightly larger than the violin (and deeper in tone than the violin).◎ | [vi'oulə] | ※ | danh từ | | ■ | (âm nhạc) đàn viôla (nhạc cụ dây kéo bằng vĩ, có kích thước lớn hơn đàn viôlông) | | ■ | (thực vật học) một trong những loài cây thân thảo gồm có cây hoa bướm và cây hoa tím |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viola"
|
|