Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
weakling


weakling /ˈwiːk-lɪŋ/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑weakling, ↑weakness; verb: ↑weaken; adverb: ↑weakly; adjective: ↑weak]
someone who is not physically strong

weaklinghu
['wi:kliη]
danh từ
người yếu đuối
con vật yếu đuối
don't be such a weakling!
đừng có mềm yếu như thế!


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.