|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
weakling
weak‧ling /ˈwiːk-lɪŋ/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑weakling, ↑weakness; verb: ↑weaken; adverb: ↑weakly; adjective: ↑weak] someone who is not physically strong
weaklinghu◎ | ['wi:kliη] | ※ | danh từ | | ■ | người yếu đuối | | ■ | con vật yếu đuối | | ☆ | don't be such a weakling! | | đừng có mềm yếu như thế! |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|