Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
weakly



See main entry: ↑weak

weaklyhu
['wi:kli]
tính từ
một cách yếu ớt
smile weakly
gượng cười


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weakly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.