Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
weigh-in


ˈweigh-in BrE AmE noun [countable usually singular]
a check on the weight of a ↑boxer or ↑jockey before a competition
⇨ ↑weigh in(1)

weigh-inhu
['wei'in]
danh từ, số nhiều weigh-ins
cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sĩ quyền Anh, dô kề.. ngay trước cuộc đấu, cuộc đua..



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.