Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
weightless


weightless /ˈweɪtləs/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑overweight ≠ ↑underweight, ↑weighted, ↑weighty, ↑weightless; verb: ↑weigh, ↑outweigh, ↑weight; noun: ↑weight, weights, ↑weighting]
something that is weightless seems to have no weight, especially when it is floating in space or water
—weightlessness noun [uncountable]

weightlesshu
['weitlis]
tính từ
phi trọng lượng
phi trọng lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.