Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
weighty


weighty /ˈweɪti/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑overweight ≠ ↑underweight, ↑weighted, ↑weighty, ↑weightless; verb: ↑weigh, ↑outweigh, ↑weight; noun: ↑weight, weights, ↑weighting]
1. important and serious:
She didn’t feel like discussing weighty matters.
2. literary heavy:
a weighty tome (=a big and heavy book)

weightyhu
['weiti]
tính từ
rất nặng
đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..)
cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận
quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc..)
weighty matters
vấn đề có trọng lượng
vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
mạnh, chắc (văn học)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weighty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.