|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
well-heeled
ˌwell-ˈheeled BrE AmE adjective informal rich: a well-heeled businessman
well-heeledhu◎ | ['wel'hi:ld] | ※ | tính từ | | ■ | (thông tục) giàu có | | ☆ | a restaurant with many well-heeled | | nhà hàng ăn có nhiều khách sộp |
|
|
|
|