Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
well-rounded


ˌwell-ˈrounded BrE AmE adjective
1. a well-rounded person has a range of interests and skills and a variety of experience:
well-rounded graduates
2. well-rounded education or experience of life is complete and varied:
She has a well-rounded background in management.
3. a woman who is well-rounded has a pleasantly curved figure SYN shapely

well-roundedhu
['wel'raundid]
tính từ
tròn trịa, tròn trĩnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
rộng và đa dạng
a well-rounded education
một nền giáo dục bao quát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.