Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
well-timed


ˌwell-ˈtimed BrE AmE adjective
said or done at the most suitable moment SYN timely:
a well-timed remark
My arrival wasn’t very well-timed.

well-timedhu
['wel'taimd]
tính từ
đúng lúc, đúng dịp, vào thời điểm thích hợp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "well-timed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.