|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
well-timed
ˌwell-ˈtimed BrE AmE adjective said or done at the most suitable moment SYN timely: a well-timed remark My arrival wasn’t very well-timed.
well-timedhu◎ | ['wel'taimd] | ※ | tính từ | | ■ | đúng lúc, đúng dịp, vào thời điểm thích hợp |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "well-timed"
|
|