Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
whisky



whisky S3 BrE AmE British English (also whiskey especially American English) /ˈwɪski/ noun (plural whiskies or whiskeys) [uncountable and countable]
[Date: 1700-1800; Language: Irish Gaelic; Origin: uisce beathadh and Scottish Gaelic uisge beatha 'water of life']
a strong alcoholic drink made from grain, or a glass of this

whiskyhu
Xem whisley


Related search result for "whisky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.