|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
whiten
whit‧en /ˈwaɪtn/ BrE AmE verb [intransitive and transitive] [Word Family: noun: ↑white, ↑whiteness, ↑whitener; verb: ↑whiten; adjective: ↑white] to become more white, or to make something do this: This stuff is supposed to whiten your teeth.
whitenhu◎ | ['waitn] | ※ | ngoại động từ | | ■ | làm trắng; làm bạc (tóc) | | ■ | sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...) | | ■ | mạ thiếc (kim loại) | ※ | nội động từ | | ■ | hoá trắng, trắng ra | | ■ | tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whiten"
|
|