|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
whiteness
See main entry: ↑white
whitenesshu◎ | ['waitnis] | ※ | danh từ | | ■ | sắc trắng, màu bạc | | ■ | sắc tái nhợt (mặt...) | | ■ | (nghĩa bóng) sự ngây thơ, sự trong trắng |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whiteness"
|
|