Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wide-eyed


ˌwide-ˈeyed BrE AmE adjective, adverb written
1. with your eyes wide open, especially because you are surprised or frightened:
He stood there wide-eyed at the appalling scene.
2. too willing to believe, accept, or admire things because you do not have much experience of life SYN naive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.