Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wildlife



wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ BrE AmE noun [uncountable]
animals and plants growing in natural conditions:
measures to protect the area’s wildlife
the destruction of wildlife habitats

w\\wildlifehu


wildlife

Wildlife is plants and animals living in their natural environment.

['waildlaif]
danh từ
(từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã
wildlife conservation
sự bảo tồn những loài thú, chim rừng
wildlife sanctuary
khu bảo tồn động vật hoang dã



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.