|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
winnings
win‧nings /ˈwɪnɪŋz/ BrE AmE noun [plural] [Word Family: noun: ↑win, ↑winner, ↑winnings; verb: ↑win; adjective: ↑winning] money that you have won: lottery winnings
winningshu◎ | ['winiηz] | ※ | danh từ số nhiều | | ■ | tiền được cuộc, được bạc... |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winning"
|
|