|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wonderment
won‧der‧ment /ˈwʌndəmənt $ -dər-/ BrE AmE noun [uncountable] [Word Family: adjective: ↑wonderful, ↑wonder, ↑wondrous; noun: ↑wonder, ↑wonderment; verb: ↑wonder; adverb: ↑wonderfully] literary a feeling of pleasant surprise or admiration
wondermenthu◎ | ['wʌndəmənt] | ※ | danh từ | | ■ | sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc | | ■ | điều ngạc nhiên thích thú | | ☆ | she gasped in wonderment at her good luck | | cô ấy há hốc miệng sửng sốt trước vận may của mình |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|