Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wonderment


wonderment /ˈwʌndəmənt $ -dər-/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: adjective
: ↑wonderful, ↑wonder, ↑wondrous; noun: ↑wonder, ↑wonderment; verb: ↑wonder; adverb: ↑wonderfully]
literary a feeling of pleasant surprise or admiration

wondermenthu
['wʌndəmənt]
danh từ
sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
điều ngạc nhiên thích thú
she gasped in wonderment at her good luck
cô ấy há hốc miệng sửng sốt trước vận may của mình


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.