|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wondrous
won‧drous /ˈwʌndrəs/ BrE AmE adjective literary [Word Family: adjective: ↑wonderful, ↑wonder, ↑wondrous; noun: ↑wonder, ↑wonderment; verb: ↑wonder; adverb: ↑wonderfully] [Date: 1400-1500; Origin: wonders 'wondrous' (13-17 centuries), from the possessive form of wonder; influenced by marvelous] good or impressive in a surprising way
wondroushu◎ | ['wʌndrəs] | ※ | tính từ | | ■ | (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ | | ☆ | a wondrous sight | | một cảnh tượng kỳ lạ | ※ | phó từ | | ■ | đáng ngạc nhiên, cực kỳ | | ☆ | wondrous fair | | đẹp lạ lùng |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wondrous"
|
|